ĐỀ KIỂM TRA LỚP 2

Trường:………………………………….. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Lớp:……………………………………… Môn: TOÁN – KHỐI 2
Họ và tên:………………………………... Thời gian: 60 phút


ĐIỂM
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN

- Người coi:………………………..

- Người chấm:……………………..



Bài 1(1 điểm). Viết các số:
Chín trăm mười hai: ………………
Sáu trăm linh bảy: ………………...
Bảy trăm linh sáu: ………………...
Sáu trăm năm mươi bốn: ………….
Bài 2(1 điểm). Điền dấu >, 756 ( 757
761 ( 716
954 ( 549
412 ( 421
Bài 3(1 điểm). Đặt tính rồi tính
a. 421 + 142 b. 654 - 362












Bài 4(2 điểm). Tìm số liền trước, số liền sau :
...............; 612 ; ................ ...................; 500 ; ....................
...............; 119 ; ................ ...................; 211 ; ....................
Bài 5(1 điểm). Bạn Toàn có 712 viên bi, bạn Hà có ít hơn bạn Toàn 12 viên bi. Hỏi bạn Hà có bao nhiêu viên bi?
Bài giải:








Bài 6(1 điểm). Tính chu vi hình tứ giác sau:


4cm

3cm 3cm


6 cm

Bài giải:








Bài 7(1 điểm). Gạch chéo:
a. 1 hình tròn b. 1 hình tròn
3 4






Bài 8 (1 điểm). Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
16 : 2 = 8 ( 7 x 3 = 20 (
18 : 2 = 10 ( 6 x 2 = 12 (
Bài 9 (1 điểm). Tính
a. 4 x 6 + 17 0 x 3 + 8






















ĐÁP SỐ ĐỀ THI TOÁN KHỐI 2 CUỐI HỌC KÌ II

Bài 1(1 điểm). Viết các số:
912 (0,25 đ)
607 (0,25 đ)
706 (0,25 đ)
654 (0,25 đ)
Bài 2(1 điểm). Điền dấu >, 756 761 > 716 (0,25 đ)
954 > 549 (0,25 đ)
412 Bài 3(1 điểm). Đặt tính rồi tính
a. 421 + 142 b. 654 - 362
421 654
+ 142 - 362
563 (0,5 đ) 292 (0,5 đ)
Bài 4(2 điểm). Tìm số liền trước, số liền sau :
611; 612 ; 613 (0,5 đ) 499 ; 500 ; 501 (0,5 đ)
118; 119 ; 120 (0,5 đ) 210 ; 211 ; 212 (0,5 đ)
Bài 5(1 điểm). Bạn Toàn có 712 viên bi, bạn Hà có ít hơn bạn Toàn 12 viên bi. Hỏi bạn Hà có bao nhiêu viên bi?
Bài giải:
Số viên bi bạn Hà có là: (0,25 đ)
712 – 12 = 700 (viên) (0,5 đ)
Đáp số: 700 viên bi (0,25 đ)
Bài 6(1 điểm). Tính chu vi hình tứ giác sau:

4cm

3cm 3cm


6 cm

Bài giải:
Chu vi hình tứ giác là: (0,25 đ)
4 + 6 + 3 + 3 = 16 (cm) (0, 5 đ)
Đáp số: 16 cm (0,25 đ)
Bài 7(1 điểm). Gạch chéo:
a. 1 hình tròn b. 1 hình tròn
3 4

(0,5 đ)


(0,5 đ)


Bài 8 (1 điểm). Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
16 : 2 = 8 (0,25 đ) 7 x 3 = 20 (0,25 đ)
18 : 2 = 10 (0,25 đ) 6 x 2 = 12 (0,25 đ)

Bài 9 (1 điểm). Tính
a. 4 x 6 + 17 0 x 3 + 8
= 24 + 17 = 0 + 8
= 41 (0,5 đ) = 8 (0,5 đ)
  Thông tin chi tiết
Tên file:
ĐỀ KIỂM TRA LỚP 2
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Tạ Kim Tiết Lễ
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Toán học
Gửi lên:
21/04/2012 19:12
Cập nhật:
21/04/2012 19:12
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
74.00 KB
Xem:
409
Tải về:
243
  Tải về
Từ site Trường Tiểu học Minh Hoà:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

CV số 77/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...

Ngày ban hành: 24/04/2024

KHPH số 109/KHPH-CAH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 75/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 24/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 23/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện CT 31

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 74/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 22/04/2024

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay201
  • Tháng hiện tại17,034
  • Tổng lượt truy cập1,573,621
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây