PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH CÂY DƯƠNG 1 Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG THÁNG 01 NĂM 2013
Số TT Họ và tên Chức vụ Ngạch bậc lương đang hưởng Các loại phụ cấp Lương cơ bản Tổng tiền phụ cấp Tiền lương và phụ cấp Trừ BHXH Tiền lương còn lại Kí nhận /Ghi chú
Mã ngạch Bậc lương Hệ số Lương Hệ số lương tập sự Ngày hưởng PC chức vụ Thâm niên VK PC thâm niên PC trách nhiệm "BH Y tế + BHTN 2,5% (tiền)" Bảo hiểm xã hội 7% (tiền)
% PCTN HS PCTN
%VK HSVK
1 TRỊNH XUÂN HOÀNG HT 15A203 7 4.32 - 1/12/2012 0.30 0% - 26% 1.1232 - " 4,536,000 " " 1,494,360 " " 6,030,360 " " 90,455 " " 422,125 " " 5,517,779 "
2 NGUYỄN QUỐC VIỆT PHT 15A203 9 4.98 - 8/1/2010 0.25 0% - 23% 1.1454 - " 5,229,000 " " 1,465,170 " " 6,694,170 " " 167,354 " " 468,592 " " 6,058,224 "
3 NGUYỄN THỊ THU HÀ KT3 15A203 6 3.99 - 3/1/2012 0.20 0% - 11% 0.4389 - " 4,189,500 " " 670,845 " " 4,860,345 " " 121,509 " " 340,224 " " 4,398,612 "
4 NGUYỄN NGỌC YÊN KT4 " 15,114 " 6 2.86 - 1/8/2011 0.20 0% - 34% 0.9724 - " 3,003,000 " " 1,231,020 " " 4,234,020 " " 105,851 " " 296,381 " " 3,831,788 "
5 NGUYỄN DŨNG CHINH KT5 15A203 3 3.00 - 1/3/2011 0.20 0% - 25% 0.7500 - " 3,150,000 " " 997,500 " " 4,147,500 " " 103,688 " " 290,325 " " 3,753,488 "
6 NGUYỄN MỘNG TUYỀN GVHS 15A203 3 - - 1/3/2011 - 0% - 12% 0.3600 - - " 378,000 " " 378,000 " " 9,450 " " 26,460 " " 342,090 "
7 DƯƠNG KIM HỒNG KT1 15A204 3 2.72 - 1/3/2010 0.20 0% - 12% 0.3264 - " 2,856,000 " " 552,720 " " 3,408,720 " " 85,218 " " 238,610 " " 3,084,892 "
8 NGUYỄN THÁI GIÁP Ktoan 06032 6 3.99 - 1/3/2010 - 0% - 0% - - " 4,189,500 " - " 4,189,500 " " 104,738 " " 293,265 " " 3,791,498 "
9 HUỲNH THỊ NGỌC ĐIỆP GV " 15,114 " 12 4.06 - 1/12/2010 - 0% - 11% 0.4466 - " 4,263,000 " " 468,930 " " 4,731,930 " " 118,298 " " 331,235 " " 4,282,397 "
10 HUỲNH THỊ THÙY LINH GV " 15,114 " 3 2.26 - 10/3/2011 - 0% - 5% 0.1130 - " 2,373,000 " " 118,650 " " 2,491,650 " " 62,291 " " 174,416 " " 2,254,943 "
11 NGUYỄN HOÀNG NAM GV " 15,114 " 1 1.86 - 1/1/2011 - 0% - 6% 0.1116 - " 1,953,000 " " 117,180 " " 2,070,180 " " 51,755 " " 144,913 " " 1,873,513 "
12 ĐỖ QUỐC CƯỜNG GV 15A204 2 2.41 - 1/1/2012 - 0% - 5% 0.1205 - " 2,530,500 " " 126,525 " " 2,657,025 " " 66,426 " " 185,992 " " 2,404,608 "
13 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG PC 15A203 9 4.980 - 1/12/2010 - 0% - 0% - 0.30 " 5,229,000 " " 315,000 " " 5,544,000 " " 130,725 " " 366,030 " " 5,047,245 "
14 PHẠM THỊ THIÊN GV 15A204 10 4.890 - 1/9/2011 - 0% - 0% - - " 5,134,500 " - " 5,134,500 " " 128,363 " " 359,415 " " 4,646,723 "
15 CAO THỊ NA GV 15A204 2 2.410 - 1/10/2011 - 0% - 0% - - " 2,530,500 " - " 2,530,500 " " 63,263 " " 177,135 " " 2,290,103 "
16 TRẦN THANH TÂN GV 15A204 2 2.410 - 1/9/2011 - 0% - 0% - - " 2,530,500 " - " 2,530,500 " " 63,263 " " 177,135 " " 2,290,103 "
17 ĐỖ NGỌC NGÂN GV 15A204 2 2.410 - 1/3/2011 - 0% - 0% - - " 2,530,500 " - " 2,530,500 " " 63,263 " " 177,135 " " 2,290,103 "
18 HUỲNH HÀ TIÊN GV 15A204 1 2.100 - 1/9/2009 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
19 NGUYỄN VĂN NHIỀU GV 15A204 1 2.100 - 1/9/2009 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
20 TRỊNH HOÀNG TÂM TPT 15A204 1 2.100 - 1/9/2009 - 0% - 0% - 0.10 " 2,205,000 " " 105,000 " " 2,310,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 2,100,525 "
21 NGUYỄN THỊ KIM THUÊ NVYT " 16,122 " 2 1.830 - 1/1/2009 - 0% - 0% - - " 1,921,500 " - " 1,921,500 " " 48,038 " " 134,505 " " 1,738,958 "
22 THÁI PHÁT HÙNG TV " 17,171 " 12 4.060 - 1/8/2011 - 0% - 0% - 0.20 " 4,263,000 " " 210,000 " " 4,473,000 " "