PHÒNG GD &ĐT PHỤNG HIỆP
TRƯỜNG TH CÂY DƯƠNG 2 BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG DẠY THÊM GIỜ CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 09/2013 Số tiết tiêu chuẩn : 92 tiết/tháng
Hạng trường: 2 Từ ngày tháng 9 năm 2013 Đến ngày tháng 9 năm 2013 Số tuần thực dạy: 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp dạy phụ Tên lớp dạy thay GV nghỉ phép Số buổi dạy 2 buổi trên tuần Tổng số tiết dạy trong tháng Lý do dạy thay Con nhỏ Hệ số lương Hệ số phụ cấp thâm niên vượt khung Tổng số lương 12 tháng Lương 1 tiết Thành tiền Ký nhận
Số tiết dạy MT Số tiết dạy nhạc Số tiết dạy TD Số tiết GV dạy thay GV nghỉ phép "Số tiết HT, PHT TPT dạy thay GV nghỉ phép" Số tiết kiêm nhiệm chức danh Số tiết dạy lớp chính Số tiết giảm con nhỏ Số tiết dạy lớp phụ Số tiết dạy lớp 2 buổi Tổng số tiết dạy trong tháng Số tiết tiêu chuẩn/ tháng "Số tiết KN, CN, số tiết dư GV dạy thay" Số tiết HT; PHT; TPT dạy thay Tổng số tiết được thanh toán
Tên lớp Số HS
1 Nguyễn Văn Út HT 15 - - - - - 15 8 - 7 7 TT 3 ngày 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " " 441,369 "
2 Lê Thanh Dũ PHT 20 - - - - - 20 16 - 4 4 DT 4B 5 ngày 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 210,492 "
3 Phan Công Điện TPT2 92 - - - - - 92 31 - 61 61 DT Diệu HS 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 2,930,385 "
4 Nguyễn Thị Minh Tuyết TV - - - - - - - - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
5 Nguyễn Thị Hồng Khanh VP - - - - - - - - - - 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " -
6 Trần Minh Luân Ktoan - - - - - - - - - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
7 Trần Thanh Nhã GVPC - - - - - - 32 - - - 1.50 " 18,900,000 " " 15,803 " -
8 Trần Thị Trà PV - - - - - - - - - - 1.18 " 14,868,000 " " 12,431 " -
9 Phan Thị Hồng Gấm KT1 1A1 27 6b 12 92 16 - 2 122 92 30 - 30 CN 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 1,450,686 "
10 Trần Thị Lệ BTCB2 1A2 27 7b 8 92 - - 4 104 92 12 - 12 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 633,371 "
11 Phan Ngọc Tiên GVHĐ2 1A3 26 8b - - - 92 6 98 92 6 - 98 2.10 " 26,460,000 " " 22,124 " " 2,234,498 "
12 Trương Thị Kim Luông GV 1B 17 9b - 92 - - 8 100 92 8 - 8 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 487,987 "
13 Cao Thị Thắm GV 1C 16 2C 20 - 92 - 92 - 184 92 - - 92 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 2,965,846 "
14 Trịnh Thị Kim Hồng GV 2A1 31 10b - 92 - - 10 102 92 10 - 10 Phép 3 ngày 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 609,983 "
15 Huỳnh Thị Thanh Thúy KT2 2A2 28 9b 12 92 - - 8 112 92 20 - 20 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 948,161 "
16 Dương Văn Hà GV 2C 21 2A1 6b 12 - 92 - - 2 94 92 14 - 14 DT 2A1 4.06 0.2030 " 53,713,800 " " 44,911 " " 943,135 "
17 Nguyễn Minh Tuấn KT3 3A1 30 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 2.72 " 34,272,000 " " 28,656 " " 773,699 "
18 Huỳnh Thị Xuân Ngọc TKHĐ 3A2 27 8b 8 92 - - 6 106 92 14 - 14 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 670,349 "
19 Nguyễn Thanh Diệu GVHS 3C 20 - 92 - - - 92 92 - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
20 Trần Công Nam KT4 4A1 22 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 853,344 "
21 Hà Văn Phùng TTND 4A2 21 8b 8 92 - - 6 106 92 14 - 14 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 670,349 "
22 Đồng Thị Thu Trang GV 4B 27 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 Phép 5 ngày 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 193,425 "
23 Lê Phước Hớn KT5 5A1 20 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 4.58 " 57,708,000 " " 48,251 " " 1,302,773 "
24 Đặng Thanh Bình CTCĐ2 5A2 20 8b 12 92 - - 4 108 92 16 - 16 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 841,967 "
25 Trần Thị Hạnh GV 5B 20 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.03