THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2022 - 2023

THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2022 - 2023

Số kí hiệu THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục
Ngày ban hành 02/01/2024
Ngày bắt đầu hiệu lực
Ngày hết hiệu lực
Thể loại Văn Bản
Lĩnh vực Giáo dục
Cơ quan ban hành Bộ GD&ĐT
Người ký Phạm Vũ Luận

Nội dung

(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG                                              
         TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH HÒA
 
 
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2022 -  2023
 
 
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I
Tổng số học sinh 754 150 136 153 142 173
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ : 100% )
754 150 136 153 142 173
III Số học sinh chia theo năng lực: 754 150 136 153 142 173
1 -Tự phục vụ, tự quản                           754 150 136 153 142 173
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 64.5 % ) 487 80 74 104 104 125
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 35.5 % ) 267 70 62 49 38 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0 0 0
2 -Hợp tác 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 65.5 % ) 494 83 77 104 105 125
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 34.5 % ) 260 67 59 49 37 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0 0 0
3 - Tự học và giải quyết vấn đề 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 62.8 % ) 474 77 75 104 93 125
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 37.2 % ) 280 73 61 49 49 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0% ) 0 0 0 0 0 0
4 Ngôn ngữ 439          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 58.1 % ) 255 78 73 104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 41.9 % ) 184 72 63 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0    
5 Tính toán            
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 58.8 % ) 258 77 77 104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 41 % ) 180 72 59 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.2% ) 1 1 0 0    
6 Tin học 153          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 68.0 % ) 104     104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 32 % ) 49     49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0% ) 0     0    
7 Công nghệ 153          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 68.0 % ) 104     104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 32 % ) 49     49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0% ) 0     0    
8 Khoa học 439          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 57.6 % ) 253 76 73 104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 42.4 % ) 186 74 63 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0    
9 Thẩm mỹ 439          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 58.5 % ) 257 79 74 104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 41.5 % ) 182 71 62 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0    
10 Thể chất 439          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 59.0 % ) 259 82 73 104    
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 41 % ) 180 68 63 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0    
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 754 150 136 153 142 173
1 - Yêu nước 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 67.5 % ) 509 95 91 104 94 125
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 32.5 % ) 245 55 45 49 48 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.0% ) 0 0 0 0 0 0
2 - Nhân ái 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 68.7 % ) 518 93 91 104 105 125
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 31.3 % ) 236 57 45 49 37 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0% ) 0 0 0 0 0 0
3 Chăm chỉ 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 68 % ) 520 84 89 104 118 125
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 31 % ) 234 66 47 49 24 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0 0 0
4 - Trung thực 754 150 136 153 142 173
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 70.1 % ) 528 84 91 104 124 125
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 29.9 % ) 226 66 45 49 18 48
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0 0 0
5 Trách nhiệm 439          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 85.9 % ) 278 97 87 104    
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 14.1 % ) 161 63 49 49    
  + Cần cố gắng: ( tỷ lệ:0.1% ) 0 0 0 0    
V
Số học sinh chia theo môn học
 
754 150 136 153 142 173
1 Tiếng Việt 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 35,9% )
271 47 67 49 45 63
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 62,7%)
473 98 68 102 95 110
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : .1.4.%)
10 5 1 2 2 0
2 Toán 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ :49.6% )
374 66 89 97 67 55
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 49.9% )
370 81 44 54 73 118
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.32% )
10 3 3 2 2 0
3 Khoa  học 315       142 173
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 89.2%)
281       127 154
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 10.8% )
34       15 19
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0       0 0
4 Lịch sử và Địa lí 315       142 173
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 84.4 %)
266       114 152
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 15.6 %)
49       29 21
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0       0 0
 
5 Tiếng Anh 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :37.1% )
280 44 59 64 81 32
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 62.9 % )
474 106 77 89 61 141
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ :  % )
0 0 0 0 0 0
6 Tin học 468     153 142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :72.6 % )
340     133 106 101
b Hoàn thành
(tỷ lệ :27.4 % )
128     20 36 72
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0     0 0 0
7 Công nghệ 153     153    
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :75.2 % )
115     115    
b Hoàn thành
(tỷ lệ :24.8 % )
38     38    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0     0    
7 Đạo đức 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 57.1 % )
431 71 73 88 90 109
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 42.9 % )
323 79 63 65 52 64
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
8 Tự nhiên và Xã hội 439 150 136 153    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 51.9 %)
228 67 76 85    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 48.1 % )
211 83 60 68    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0    
9 Âm nhạc 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 44.8 %)
338 63 67 84 51 73
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 55.2 %)
416 87 69 69 91 100
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 45.5 % )
343 74 67 65 58 79
b Hoàn thành
(tỷ lệ :54.5 % )
411 76 69 88 84 94
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
11 Thủ công (Kỹ thuật) 315       142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 62.3 % )
194       88 106
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 37.7 % )
121       54 67
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
12 Thể dục 754 150 136 153 142 173
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 48.6 % )
367 69 68 86 72 72
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 51.4 % )
387 81 68 67 70 101
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 754 150 136 153 142 173
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ :98.27)
741 145 133 151 139 173
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ : 1.73% )
13 5 3 2 3 0
4 Lưu ban
(tỷ lệ : 1.73 %)
13 5 3 2 3 0
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0-
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ : 100% )
173         173
 
                                              Minh Hòa, ngày 30 tháng 6 năm 2023
                                                                                  Thủ trưởng đơn vị                                                                                       
 

 File đính kèm

Các văn bản cùng lĩnh vực

Các văn bản cùng cơ quan ban hành "Bộ GD&ĐT"

Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

CV số 77/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...

Ngày ban hành: 24/04/2024

KHPH số 109/KHPH-CAH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 75/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 24/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 23/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện CT 31

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 74/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 22/04/2024

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay533
  • Tháng hiện tại18,234
  • Tổng lượt truy cập1,574,821
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây